Title Image

Blog Logo

[Python] 9 - Set trong Python

🌱 [Python] 9 - Set trong Python

myset = {"apple", "banana", "cherry"}

    Trên đây là một ví dụ về Set trong Python! Một trong 4 kiểu dữ liệu tích hợp (Built-in Data Types), 4 kiểu dữ liệu này bao gồm: ListTupleSetDictionary.

  • List - Một tập hợp các items theo thứ tự, các items có thể thay đổi, các phần tử có thể có giá trị trùng lặp.
  • Tuple - Một tập hợp các items theo thứ tự, các items có giá trị không đổi, các phần tử có thể có giá trị trùng lặp.
  • Set - Một tập hợp các items không theo thứ tự, không thể thay đổi, không được định chỉ số - index, các phần tử không thể có giá trị trùng lặp.
  • Dictionary - Một tập hợp các items theo thứ tự, các items có thể thay đổi, các phần tử không thể có giá trị trùng lặp.
    Cả 4 kiểu dữ liệu trên đều có thể sử dụng các toán tử như cộng, nhân giống như các kiểu dữ liệu thông thường. 

    👉 Set là gì?

    Set là một kiểu dữ liệu được sử dụng trong các ngôn ngữ bậc cao, dùng để lưu trữ nhiều items trong cùng một biến, khác với List và Tuple ở chỗ, các phần tử trong Set là không thể thay đổi được và không được định chỉ số

    Khởi tạo một Set bằng 2 dấu ngoặc nhọn như trên, với các thành phần bên trong Set hoàn toàn có thể chứa các items với kiểu dữ liệu khác nhau. 

    💬 Ví dụ khởi tạo một Set và in ra

>> myset = {"apple", "banana", "cherry"}
>> print(myset) {"apple", "banana", "cherry"}

    💬 Ví dụ khởi tạo một Set với các items có kiểu dữ liệu khác nhau

>> myset = {"apple", 34, "cherry", True, 1.5}
>> print(myset)
{"apple", 34, "cherry", True, 1.5}

    👉 Set khác với List và Tuple ở chỗ không thể truy xuất các phần tử theo chỉ số - index và các phần tử không được phép có giá trị trùng lặp nhau. 

    👉 Set Length

    Để xác định độ dài một Set - Set có bao nhiêu Items, Python hỗ trợ method len()

>> myset = {"apple", "banana", "cherry"}
>> print(len(myset))
3

    👉 Set Constructor

    Với các items riêng biệt, chúng ta có thể khởi tạo một Set mới.

>> myset = set(("apple", "banana", "cherry"))     # note the double round-brackets
>> print(myset)
{"apple", "banana", "cherry"}

    👉 Set Add Items

    Với Set là kiểu dữ liệu không thể thay đổi, tức là không thể thay đổi các phần tử trong set, tuy nhiên, có thể thêm phần tử vào set bằng method add()

    💬 Ví dụ thêm một phần tử trong Set

>> myset = {"apple", "banana", "cherry"}
>> myset.add("orange") >> print(myset) {"apple", "orange", "banana", "cherry"}

    👉 Set Add Sets

    Một cách khác để thêm các items vào Set, bằng cách add thêm một Set khác, hoặc một List khác vào Set hiện tại.

>> myset = {"apple", "banana", "cherry"}
>> addset = {"orange", "kiwi"} >> myset.update(addset)        # Add other Set >> print(myset)
{"apple", "banana", "cherry", "orange", "kiwi"}
>> addlist = ["lemon"] >> myset.update(addlist)        # Add List to Set >> print(myset) {"apple", "banana", "cherry", "orange", "kiwi", "lemon"}

    👉 Chi tiết các bạn xem tại video bài học dưới đây

Chúc các bạn học tập tốt 😊 

Xem Bài Python 8                   Xem Bài Python 10

Đăng nhận xét

0 Nhận xét