Title Image

Blog Logo

🌱 Variable, Literal và Constant trong C++

🌱 Variable, Literal và Constant trong C++

    Bài hướng dẫn đầu tiên trong series về lập trình C++ Application. Để chạy được một chương trình C++, các bạn có thể tham khảo quá trình Build Process tại đây! Về cơ bản thì quá trình này cũng tương tự như quá trình build một chương trình C.

    Nhắc lại. Vì lập trình gắn liền với tiếng anh và các từ có trong từ điển tiếng việt sẽ khó biểu diễn, nên mình xin phép không dịch những thuật ngữ này sang tiếng việt mà giữ nguyên tên gọi gốc từ tiếng anh.

    👉 Variable trong C++

    Trong lập trình, Variable - hay biến là một ví trị trên bộ nhớ (vùng lưu trữ) để chứa dữ liệu. Để chỉ ra vùng lưu trữ, mỗi biến phải được đặt một tên duy nhất (định danh). Ví dụ,

int led_freq = 25;

    Tại đây, led_freq là mộ biến có kiểu dữ liệu là int (số nguyên), và được gán giá trị là 25.

Lưu ý: Kiểu dữ liệu int chỉ ra rằng biến chỉ có thể chứa số nguyên. Tương tự, chúng ta có thể sử dụng kiểu dữ liệu double nếu phải lưu trữ số thập phân.

    Giá trị của các biến có thể thay đổi (nên có tên là Biến/Variable).

int led_freq = 25;  // led_freq is 25
led_freq = 50;       // led_freq is 50

    📐 Rule đặt tên Variable trong C++

  • Tên biến chỉ có thể là ký tự chữ, số và dấu gạch dưới _.
  • Tên biến không thể bắt đầu bằng số.
  • Cách tốt nhất là bắt đầu tên biến bằng ký tự chữ thường. Ví dụ, led_freq tốt hơn là Led_freq.
  • Tên biến không được trùng với từ khóa. Ví dụ: int là một từ khóa được sử dụng để biểu thị số nguyên.
  • Tên biến có thể bắt đầu bằng dấu gạch dưới. Tuy nhiên, nên hạn chế.

Lưu ý: Chúng ta nên cố gắng đặt tên có ý nghĩa cho các biến. Ví dụ,led_freq là một tên biến tốt hơn là x, y , z.

    👉 Literal trong C++

    Literals là dữ liệu được sử dụng để biểu diễn các giá trị cố định. Chúng có thể được sử dụng trực tiếp trong code. Ví dụ: 1, 2.5, 'c', ... 

    Ở đây, 1, 2.5 và 'c' là Literals, vì bạn không thể gán các giá trị khác cho chúng. 

    ➦ Dưới đây là danh sách các Literals khác nhau trong lập trình C++.

🄂 Integers

    Số nguyên - Integer là một Numeric Literal (Kiểu số học), ngoại trừ dạng số thập phân/số mũ. Có ba loại chữ số nguyên trong lập trình C:

  • Số thập phân - Decimal (cơ số 10).
  • Số bát phân - Octal (cơ số 8).
  • Số thập lục phân - Hexa (cơ số 16).
    Ví dụ.

Thập phân: 0, -9, 22, v.v. 
Bát phân: 021, 077, 033, v.v. 
Thập lục phân: 0x7f, 0x2a, 0x521, v.v.

    Trong lập trình C++, số bát phân bắt đầu bằng ký tự 0 và thập lục phân bắt đầu bằng ký tự 0x.

🄃 Floating-point Literals

    Literal có dấu phẩy động (Floating-point Literals) là Numeric Literals có dạng số thập phân hoặc dạng số mũ. Ví dụ:

-2.0
-0.0025
-0.22E-5

Ghi chú: E-5 = 10-5

🄄 Characters

    Một ký tự chữ (Character Literal) được tạo ra bằng cách đặt một ký tự đơn bên trong dấu ngoặc đơn. Ví dụ: 'a', 'm', 'F', '2', '}', ...

🄅 Escape Sequences

    Trong lập trình nói chung và C++ nói riêng, có một số ký tự sẽ không thể biểu diễn được một cách thông thường. Ví dụ như: Xuống dòng (Enter), Tab, chấm hỏi, ... Vì vậy, cần các Escape Sequence để thay thế.

Escape SequencesCharacters
\bBackspace (Xóa một ký tự ở trước)
\nNewline (Dấu xuống dòng LF)
\rReturn (Dấu xuống dòng CR)
\tHorizontal Tab (Dấu tab ngang)
\vVertical Tab (Dấu tab dọc)
\\Backslash (Dấu gách chéo ngược)
\'Single Quotation Mark (Dấu nháy đơn trong chuỗi)
\"
Double Quotation Mark (Dấu nháy đôi trong chuỗi)
\?Question Mark (Dấu hỏi chấm)
\0NULL Character (ký tự kết thúc chuỗi)

🄆 String

    String - chuỗi là tập hợp các ký tự, được đặt trong dấu ngoặc kép. Ví dụ.

"Hello"Hằng số chuỗi
""Hằng số chuỗi rỗng
"X"Chuỗi với một ký tự đơn
"Hello\n"Chuỗi với ký hiệu xuống dòng

    👉 Constant trong C++

    Trong C++, chúng ta có thể tạo các biến có giá trị không thể thay đổi, bằng cách sử dụng const. Đây là một ví dụ:

const int LED_FREQ = 60;
LED_FREQ = 50    // Error! LED_FREQ is a constant.

    Nếu cố gắng thay đổi của biến có chứa từ khóa const bằng phép gán, chương trình sẽ báo một lỗi trong quá trình compile.

    Một hằng số cũng có thể được tạo bằng cách sử dụng #define. Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nó trong bài về Macro.

>>>= Follow ngay =<<<

Để nhận được những bài học miễn phí mới nhất nhé 😊

Chúc các bạn học tập tốt 😊

                                                                         

Đăng nhận xét

0 Nhận xét